Các từ liên quan tới 鈴木健二 (特撮監督)
特撮監督 とくさつかんとく
special effects director
監督 かんとく
đạo diễn
監督官 かんとくかん
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
監督者 かんとくしゃ
giám sát viên; hiệu trưởng
助監督 じょかんとく
trợ lý giám đốc; trợ lý đạo diễn
総監督 そうかんとく
giám đốc chung
監督生 かんとくせい
prefect, praepostor
特撮 とくさつ
những hiệu ứng đặc biệt (trong chụp ảnh); SFX