Các từ liên quan tới 鈴木徹 (陸上選手)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
上陸 じょうりく
sự bốc dỡ (hàng...); sự cập bến; sự đổ bộ
陸上 りくじょう
trên mặt đất; trên đất liền
上手に選ぶ じょうずにえらぶ
lựa chọn tốt, lựa chọn khéo
鈴懸の木 すずかけのき スズカケノキ
cây tiêu huyền phương đông
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á