Các từ liên quan tới 鈴木裕樹 (わらび座)
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
樹木 じゅもく
lùm cây.
呼び鈴 よびりん
chuông cửa; chuông gọi người.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
鈴懸の木 すずかけのき スズカケノキ
cây tiêu huyền phương đông
樹木医 じゅもくい
người chăm sóc cây
樹木葬 じゅもくそう
quan tài gỗ
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê