Các từ liên quan tới 鉄のトライアングル
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
hình tam giác; vật có hình tam giác.
tam giác kim loại, tam giác thanh, kẻng tam giác, kẻng ba góc (Musical triangle)
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
バーミューダトライアングル バーミューダ・トライアングル
tam giác Bermuda.
ゴールデントライアングル ゴールデン・トライアングル
Golden Triangle (area near the borders of Burma, Thailand and Laos)
トライアングルパス トライアングル・パス
triangle pass
トライアングル定規 トライアングルじょうぎ
ê-ke