Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉄の骨
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
鉄骨 てっこつ
cấu trúc bằng thép
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
鉄骨造 てっこつぞう
Cấu trúc, cấu tạo thép
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
鉄骨鉄筋コンクリート造 てっこつてっきんコンクリートぞう
kết cấu bê tông cốt thép khung thép