Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉄人28号
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
鉄人 てつじん
Người đàn ông mạnh khỏe
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.