Các từ liên quan tới 鉄崎幹人のWASABI
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
鉄人 てつじん
Người đàn ông mạnh khỏe
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.