鉄工場
てっこうじょう「THIẾT CÔNG TRÀNG」
☆ Danh từ
Xưởng đúc gang, xưởng làm đồ sắt
鉄工場
Xưởng rèn/xưởng chế tạo/làm đồ sắt thép .

鉄工場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉄工場
鉄工 てっこう
nghề làm đồ sắt
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
工場 こうじょう こうば
nhà máy; công xưởng; xưởng
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.