Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉄/鋼巻物 てつ/こうまきもの
cuộn thép.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
鉄火巻 てっかまき
món tekkamaki
巻物 まきもの
văn kiện cuộn.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.