Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉄拳の登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
鉄拳 てっけん
Nắm đấm sắt; quả đấm sắt
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
鉄拳制裁 てっけんせいさい
Hình phạt bằng nắm đấm sắt
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác