Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アカネ科 アカネか
họ thiến thảo
アカネ属 アカネぞく
chi rubia (một chi thực vật có hoa trong họ thiến thảo)
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
鉄板 てっぱん
sắt lá
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.