鉄棒
てつぼう「THIẾT BỔNG」
☆ Danh từ
Gậy sắt; xà beng; cái nạy nắp thùng
Xà (trong môn thể dục)
鉄棒
につかまって!
Treo/đu mình trên thanh xà
鉄棒
で10
点満点
を
出
す
Ghi điểm 10 tuyệt vời trên thanh xà ngang (thể thao) .

鉄棒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉄棒
鉄棒引き かなぼうひき
người canh gác đêm
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
鉄丸棒 てつまるぼう
thanh sắt tròn
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
鉄六角棒 てつろっくぼう
thanh lục giác sắt