Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
超伝導 ちょうでんどう
sự siêu dẫn
高温超伝導 こーおんちょーでんどー
tính siêu dẫn nhiệt độ cao
刺激伝導系 しげきでんどうけい
impulse conduction system (of the heart)
伝導 でんどう
Sự truyền dẫn
超電導 ちょうでんどう
sự siêu dẫn điện
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
心臓刺激伝導系 しんぞうしげきでんどうけい
hệ thống dẫn truyền tim
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium