Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉄衛団
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
近衛師団 このえしだん
đế quốc bảo vệ
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép