Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寝台 しんだい ねだい
Cái giường
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
鉄製 てっせい
Làm bằng sắt
製鉄 せいてつ
sự sản xuất sắt.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
鉄台 てつだい
Khung giá bàn sắt
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
寝台船 しんだいせん
tàu thủy có giường nằm