Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉄道ジャーナル
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
tập san
ジャーナルクラブ ジャーナル・クラブ
Câu lạc bộ báo chí, câu lạc bộ đọc báo (journal club) là một nhóm các cá nhân gặp gỡ thường xuyên để đánh giá phê bình các bài báo gần đây trong các tài liệu học thuật, như tài liệu khoa học, tài liệu y học hoặc văn học triết học.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
鉄道 てつどう
đường ray
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.