Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉄道公安官 てつどうこうあんかん
sỹ quan bảo vệ an toàn đường sắt.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
公安官 こうあんかん
cảnh sát đường sắt
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
公安 こうあん
an ninh công cộng; trật tự trị an
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
官公署 かんこうしょ
cơ quan công quyền
官公吏 かんこうり
chế độ quan liêu hành chính, nghiệp công chức