Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉄道史資料保存会
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
保存料 ほぞんりょう
chất bảo quản
歴史資料 れきししりょう
sử liệu.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
歴史資料館 れきししりょうかん
nơi lưu giữ tài liệu lịch sử
会議資料 かいぎしりょう
tài liệu họp
食品保存料 しょくひんほぞんりょー
chất bảo quản thực phẩm
史料 しりょう
những bản ghi lịch sử