Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉄道渡し条件
てつどうわたしじょうけん
giao trên toa.
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
引渡し条件 ひきわたしじょうけん
điều kiện giao hàng.
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
索条鉄道 さくじょうてつどう
cáp treo
条件名条件 じょうけんめいじょうけん
điều kiện tên điều kiện
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
Đăng nhập để xem giải thích