Các từ liên quan tới 鉄道総合技術研究所
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
総合研究所 そうごうけんきゅうしょ そうごうけんきゅうじょ
viện nghiên cứu tổng quát
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
航空宇宙技術研究所 こうくううちゅうぎじゅつけんきゅうじょ
viện nghiên cứu kỹ thuật hàng không vũ trụ; viện nghiên cứu kỹ thuật.
研究所 けんきゅうしょ けんきゅうじょ
phòng nghiên cứu; tổ nghiên cứu; nhóm nghiên cứu; viện nghiên cứu
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
経済社会総合研究所 けいざいしゃかいそうごうけんきゅうじょ
Viện Nghiên cứu Kinh tế và Xã hội.