Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉄道荷物会社
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
鉄道会社 てつどうがいしゃ てつどうかいしゃ
công ty đường sắt; công ty đường sắt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
電鉄会社 でんてつがいしゃ でんてつかいしゃ
công ty đường sắt (điện)
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
自家荷物運送会社 じかにもつうんそうがいしゃ
tàu của hãng.