Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉄道貨物到着通知書
てつどうかもつとうちゃくつうちしょ
giấy báo đường sắt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
鉄道貨物受託書 てつどうかもつじゅたくしょ
giấy gửi hàng đường sắt.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải
Đăng nhập để xem giải thích