鉄道貨物受託書
てつどうかもつじゅたくしょ
Giấy gửi hàng đường sắt.

鉄道貨物受託書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉄道貨物受託書
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
鉄道貨物到着通知書 てつどうかもつとうちゃくつうちしょ
giấy báo đường sắt.
鉄道裁貨 てつどうさいか
bốc hàng đường sắt.
受託 じゅたく
hiện thân giao phó với; cầm (lấy) sự tích nạp (của)
輸入貨物書 ゆにゅうかもつしょ
bản lược khai hàng nhập.