賃率
ちんりつ「NHẪM SUẤT」
☆ Danh từ
Tiền lương cơ bản

賃率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 賃率
最高運賃率 さいこううんちんりつ
suất cước tối đa
通過運賃率 つうかうんちんりつ
suất cước quá cảnh.
鉄道運賃率 てつどううんちんりつ
suất cước đường sắt.
最低運賃率 さいていうんちんりつ
suất cước tối thiểu.
定期背運賃率 ていきせうんちんりつ
cước tàu chợ.
定期船運賃率 ていきせんうんちんりつ
suất cước tàu chợ.
賃金率 ちんぎんりつ
tỷ lệ tiền lương
能率賃金 のうりつちんぎん
Tiền công hiệu quả; tiền lương hiệu dụng/ hiệu quả.