Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉋掛け かんなかけ カンナがけ
cạo gỗ bằng máy bào
鉋 かんな
cái bào; bào
情けをかける なさけをかける
thể hiện lòng thương xót, thể hiện sự cảm thông, có lòng trắc ẩn
鉋身 かんなみ
lưỡi cắt của máy bay
円鉋 まるがんな
xung quanh máy bay(mặt phẳng) (của) thợ mộc
鉋屑 かんなくず
mạt cưa
目をかける めをかける
để mắt tới
輪をかける わをかける
thêm thắt; cường điệu