Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉗子立て
鉗子立て かんしたて
giá đỡ kìm
鉗子立て 鉗子 かんしたて かんし かんしたて かんし
Giá đỡ kìm kìm
鉗子 かんし
cái kẹp; cái panh; kẹp; panh
骨鉗子 ほねかんし こつかんし
kìm cắt xương (dụng cụ y tế được sử dụng để cắt xương trong các thủ thuật y tế như phẫu thuật hoặc chỉnh nha)
止血鉗子 しけつかんし
kẹp mạch máu, pen/panh/pank y tế
産科鉗子 さんかかんし
cặp thai
本体 鉗子 ほんたい かんし ほんたい かんし
Kìm thân máy
立てかける 立てかける
dựa vào