鉢の開いた頭
はちのひらいたあたま
☆ Danh từ
Cái đầu suy tôn căn hộ

鉢の開いた頭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉢の開いた頭
頭の鉢 あたまのはち
phần phẳng trên đỉnh của hộp sọ
哆開 哆開
sự nẻ ra
開頭術 かいとうじゅつ
giải phẫu sọ
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
鉢の花 はちのはな
ra hoa trong một cái bình
鉢の木 はちのき
cây trồng trong chậu
開巻劈頭 かいかんへきとう
ở phần đầu của cuốn sách, đầu câu chuyện lời nói đầu, đầu câu chuyện