Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉢の開いた頭 はちのひらいたあたま
cái đầu suy tôn căn hộ
鉢の花 はちのはな
ra hoa trong một cái bình
鉢の木 はちのき
cây trồng trong chậu
鉢 はち
bát to
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
お鉢 おはち
hộp đựng cơm
金鉢 かなばち
bát kim loại