Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉱山を開発する
こうざんをかいはつする
khai mỏ.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
鉱山開発 こうざんかいはつ
khai thác mỏ.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
鉱物を発掘する こうぶつをはっくつする
Khai thác khoáng sản.
開発する かいはつする
khai hoang
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
哆開 哆開
sự nẻ ra
Đăng nhập để xem giải thích