Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
粘土 ねんど ねばつち ねばつち; ねん ど
đất nặn hình; đất sét.
鉱物 こうぶつ がんせき/かせき/こうぶつ
khoáng chất
粘土板 ねんどばん
phiến đất sét
白粘土 はくねんど
đất sét trắng
赤粘土 あかねんど
đất sét đỏ
粘土瓦 ねんどがわら
Ngói nung
粘土質 ねんどしつ
Nhầy nhụa; giống như đất sét.