鉱産
こうさん「KHOÁNG SẢN」
Khoáng sản.

鉱産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉱産
鉱産物 こうさんぶつ
khoáng sản
鉱産物部 こうさんぶつぶ
ban khoáng sản.
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
鉱工業生産指数 こうこうぎょうせいさんしすう
chỉ số sản xuất công nghiệp (ipi)
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.