Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉱産物 こうさんぶつ
khoáng sản
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
鉱産 こうさん
khoáng sản.
鉱物 こうぶつ がんせき/かせき/こうぶつ
khoáng chất
産物 さんぶつ
sản phẩm
物産 ぶっさん
Hàng hoá sản xuất từ địa phương đó
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.