Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
黒星 くろぼし
ngôi sao hoặc dấu tròn đen, biểu hiện sự thua cuộc của đô vật
星月 ほしづき
trăng sao
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
恒星月 こうせいげつ
sidereal month
星月夜 ほしづきよ ほしづくよ
đêm đầy sao, đêm sáng sao
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ