銀行口座
ぎんこうこうざ「NGÂN HÀNH KHẨU TỌA」
☆ Danh từ
Tài khoản ngân hàng
銀行口座
から3
万円
を
下
ろした。
Tôi vừa mới rút 30000 yên từ tài khoản ngân hàng.

銀行口座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 銀行口座
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
銀座 ぎんざ
Con đường mua sắm
口座 こうざ
ngân khoản
銀行 ぎんこう
ngân hàng
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.