Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 銀座ヨシノヤ
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
銀座 ぎんざ
Con đường mua sắm
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
台風銀座 たいふうぎんざ
các khu vực dễ bị thiệt hại do bão thường xuyên
銀行口座 ぎんこうこうざ
tài khoản ngân hàng
銀河座標 ぎんがざひょう
hệ tọa độ thiên hà