Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 銀座出入口
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
銀行口座 ぎんこうこうざ
tài khoản ngân hàng
出入口 でいりぐち
cửa ra vào.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
銀座 ぎんざ
Con đường mua sắm
出入り口 でいりぐち
cửa ra vào.
口座 こうざ
ngân khoản