Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 銀座四丁目交差点
交差点 こうさてん
bùng binh
スクランブル交差点 スクランブルこうさてん
nhiều sự giao nhau
円形交差点 えんけいこうさてん
bùng binh, vòng tròn giao thông
環状交差点 かん じょうこう さてん
Vòng xuyến-Vòng xoay-Bùng binh
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
丁目 ちょうめ
khu phố.
銀座 ぎんざ
Con đường mua sắm
点差 てんさ
sự cách biệt về điểm số (trong thi đấu thể thao)