Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
交差点 こうさてん
bùng binh
スクランブル交差点 スクランブルこうさてん
nhiều sự giao nhau
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
円形交差点 えんけいこうさてん
bùng binh, vòng tròn giao thông
環状交差点 かん じょうこう さてん
Vòng xuyến-Vòng xoay-Bùng binh
丁目 ちょうめ
khu phố.
銀座 ぎんざ
Con đường mua sắm
マス目 マス目
chỗ trống