Các từ liên quan tới 銀座旋風児 黒幕は誰だ
台風銀座 たいふうぎんざ
các khu vực dễ bị thiệt hại do bão thường xuyên
銀幕 ぎんまく
màn bạc (bức màn dùng để chiếu phim)
黒幕 くろまく
rèm cửa màu đen; người giậy giây; người đứng sau hậu trường chính trị
旋風 せんぷう つむじかぜ つじかぜ せんふう
cảm xúc; sự xúc động mạnh
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
銀座 ぎんざ
Con đường mua sắm
黒風 こくふう
gió mạnh mang theo mây đen hay bụi mù
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc