Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 銀河 (航空機)
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空機 こうくうき
máy bay
銀河 ぎんが
thiên hà
救命航空機 きゅーめーこーくーき
máy bay cứu sinh
民間航空機 みんかんこうくうき
sân bay tư
無人航空機 むじんこうくうき
phương tiện hàng không không người lái