Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
海区 かいく
lĩnh vực đại dương
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.