Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
海洋生物地理区 かいようせいぶつちりく
hải quân biogeographic
海 うみ み わた わだ
bể