Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 銀行の証券子会社
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
証券会社 しょうけんがいしゃ しょうけんかいしゃ
công ty chứng khoán
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
銀行券 ぎんこうけん
tiền ngân hàng.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
外国証券会社 がいこくしょーけんかいしゃ
công ty chứng khoán nước ngoài