銀行監督
ぎんこうかんとく「NGÂN HÀNH GIAM ĐỐC」
☆ Danh từ
Sự trông nom ngân hàng

銀行監督 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 銀行監督
バーゼル銀行監督委員会 バーゼルぎんこーかんとくいいんかい
ủy ban basel về giám sát ngân hàng
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
監督 かんとく
đạo diễn
監督官 かんとくかん
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
監督者 かんとくしゃ
giám sát viên; hiệu trưởng
助監督 じょかんとく
trợ lý giám đốc; trợ lý đạo diễn
総監督 そうかんとく
giám đốc chung