Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 銀行簿記
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
簿記 ぼき
kế toán, ghi chép sổ sách
登記簿 とうきぼ
sổ đăng ký
銀行 ぎんこう
ngân hàng
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
簿記する ぼき
ghi vào sổ.
単式簿記 たんしきぼき
kế toán đơn