Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 銀魂 (実写)
写実 しゃじつ
chủ nghĩa hiện thực, thuyết duy thực
実写 じっしゃ
trên (về) - - phát hiện quay phim hoặc nhiếp ảnh
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
写実性 しゃじつせい
tính chất chính xác, tính chất xác thực
写実的 しゃじつてき
tả thực
実写化 じっしゃか
live-action adaptation (of a cartoon or animated movie)
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ