Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 銀魂乱舞
乱舞 らんぶ らっぷ
nhảy múa lung tung
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
狂喜乱舞 きょうきらんぶ
sướng phát điên, nhảy cẫng lên
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
魂 こん たましい だましい たま
linh hồn, tinh thần
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
舞舞 まいまい
Con ốc sên