Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
銃口
じゅうこう
nòng súng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
銃 じゅう
Súng
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
銃の銃身 つつのじゅうしん
nòng súng.
小銃の銃身 しょうじゅうのじゅうしん
ガトリング銃 ガトリングじゅう
súng Gatling
「SÚNG KHẨU」
Đăng nhập để xem giải thích