Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
銃火 じゅうか
hoả lực
火縄銃 ひなわじゅう
Súng hỏa mai; súng lửa.
銃火器 じゅうかき
súng cầm tay các loại (súng trường, súng lục...)
夢日記 ゆめにっき
nhật ký giấc mơ
火星 かせい
hỏa thinh
銃撃戦 じゅうげきせん
trận đấu súng, chiến đấu súng, bắn súng
戦火 せんか
binh hỏa
戦記 せんき
lịch sử quân đội