Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 銃用雷管
雷管 らいかん
kíp nổ.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
盲管銃創 もうかんじゅうそう
vết thương bị bắn đạn còn nằm trong cơ thể
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
魚雷発射管 ぎょらいはっしゃかん
ống phóng ngư lôi
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.