銃脈
じゅうみゃく「SÚNG MẠCH」
☆ Danh từ
Tiêm vào tĩnh mạch.

銃脈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 銃脈
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
銃 じゅう
Súng
脈脈 みゃくみゃく
liên tục, không ngừng, không dứt
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
銃の銃身 つつのじゅうしん
nòng súng.
小銃の銃身 しょうじゅうのじゅうしん
nòng súng.
脈 みゃく
mạch; nhịp đập; nhịp
ガトリング銃 ガトリングじゅう
súng Gatling